nhượng bộ nghĩa tiếng Anh là
cave
/keɪv/
(v)
nhượng bộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cave: nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cave