nhượng bộ nghĩa tiếng Anh là
truckle
/ˈtrʌkəl/
(v)(Present tense)
nhượng bộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của truckle
Nghe phát âm giọng Mỹ của truckle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhượng bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của truckle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan truckle: nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
truckle