nhuộm màu nhẹ nghĩa tiếng Đức là
tönen
(v)
nhuộm màu nhẹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tönen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhuộm màu nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của tönen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tönen: nhuộm màu nhẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tönen