nhũng nhiễu nghĩa tiếng Anh là extort
/ɪkˈstɔːrt/
nhũng nhiễu còn có các bản dịch khác là
blackmail
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extort: nhũng nhiễu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhũng nhiễu