những người quan sát nghĩa tiếng Anh là
watchers
/ˈwɒtʃərz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của watchers
Nghe phát âm giọng Mỹ của watchers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của những người quan sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watchers: những người quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watchers