những ký ức nghĩa tiếng Đức là Erinnerungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erinnerungen: những ký ức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erinnerungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
những ký ức