nhức nhối nghĩa tiếng Anh là
smarting
/ˈsmɑːtɪŋ/
(v) (present participle of "smart")
nhức nhối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smarting
Nghe phát âm giọng Mỹ của smarting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhức nhối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smarting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smarting: nhức nhối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smarting