Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hervorragen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhú lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hervorragen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hervorragen: nhú lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hervorragen