nhợt nhạt nghĩa tiếng Anh là
sallow
/ˈsæləʊ/
nhợt nhạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của sallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhợt nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sallow: nhợt nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sallow