nhợt nhạt nghĩa tiếng Anh là
gauzy
/ˈɡɔːzi/
nhợt nhạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gauzy: nhợt nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gauzy