nhợt nhạt nghĩa tiếng Anh là
sallowness
/ˈsæləʊnɪs/
(n)
nhợt nhạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sallowness
Nghe phát âm giọng Mỹ của sallowness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhợt nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sallowness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sallowness: nhợt nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sallowness