nhợt nhạt nghĩa tiếng Anh là
palely
nhợt nhạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palely
Nghe phát âm giọng Mỹ của palely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhợt nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palely: nhợt nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palely