nhốt lại nghĩa tiếng Anh là
confine
(v)
nhốt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confine
Nghe phát âm giọng Mỹ của confine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhốt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confine: nhốt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confine