nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là
fretful
/ˈfrɛtfəl/
nhộn nhịp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fretful
Nghe phát âm giọng Mỹ của fretful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhộn nhịp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fretful: nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fretful