nhồi nhét (kiến thức) nghĩa tiếng Anh là
cram
/kræm/
(v)
nhồi nhét (kiến thức) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cram
Nghe phát âm giọng Mỹ của cram
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhồi nhét (kiến thức)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cram
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cram: nhồi nhét (kiến thức)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cram