nhồi nhét nghĩa tiếng Anh là
cram
/kræm/
nhồi nhét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cram: nhồi nhét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cram