nhổ nước bọt nghĩa tiếng Anh là
expectorate
/ɪkˈspektəreɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expectorate: nhổ nước bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expectorate