nhớ nhà nghĩa tiếng Đức là Heimweh
nhớ nhà còn có các bản dịch khác là
heimwehkrank, Heimweh haben, Sehnsucht nach der Heimat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heimweh: nhớ nhà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heimweh
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhớ nhà