nhớ lại nghĩa tiếng Anh là
reminder
/rɪˈmaɪndər/
(n)
nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reminder
Nghe phát âm giọng Mỹ của reminder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reminder: nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reminder