nhớ lại nghĩa tiếng Anh là
keepsake
/ˈkiːpseɪk/
(n)
nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keepsake: nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keepsake