nhỏ giọt nghĩa tiếng Đức là
tröpfeln
(v)
nhỏ giọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tröpfeln: nhỏ giọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tröpfeln