nhổ bổ nghĩa tiếng Anh là
uprooted
/ʌpˈruːtɪd/
(past tense)
nhổ bổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uprooted: nhổ bổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uprooted