Diễn Giải
nhổ bật rễ nghĩa tiếng Anh là
disroot
/dɪsˈruːt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disroot
Nghe phát âm giọng Mỹ của disroot
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disroot: nhổ bật rễ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disroot