nhớ nghĩa tiếng Đức là
vermisste
(v)(Past tense)
nhớ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermisste
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vermisste
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermisste: nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermisste