nhịp điệu nghĩa tiếng Anh là tempo
/ˈtɛmpoʊ/
nhịp điệu còn có các bản dịch khác là
pace, time, measure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempo: nhịp điệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempo
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhịp điệu