nhìn vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hineinschauen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hineinschauen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hineinschauen: nhìn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hineinschauen