nhìn thấy trước nghĩa tiếng Anh là
foresee
/fɔːˈsiː/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foresee
Nghe phát âm giọng Mỹ của foresee
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn thấy trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foresee: nhìn thấy trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foresee