nhìn thấy dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erblickt
nhìn thấy còn có các bản dịch khác là
sah, sieht, Sehen, sichten, gesehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erblickt: nhìn thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erblickt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhìn thấy