nhìn ra nghĩa tiếng Anh là
overlooking
/ˌəʊvərˈlʊkɪŋ/
(v) (present participle)
nhìn ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overlooking
Nghe phát âm giọng Mỹ của overlooking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overlooking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overlooking: nhìn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overlooking