nhìn ngắm nghĩa tiếng Đức là
glotzen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của glotzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn ngắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của glotzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glotzen: nhìn ngắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glotzen