nhìn lén nghĩa tiếng Đức là
spähte
(v)
nhìn lén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của spähte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn lén
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của spähte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spähte: nhìn lén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spähte