nhìn chăm chú nghĩa tiếng Anh là
peered
/pɪərd/
(v)(past)
nhìn chăm chú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peered
Nghe phát âm giọng Mỹ của peered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn chăm chú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peered: nhìn chăm chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peered