nhìn chăm chú nghĩa tiếng Anh là
gazing
/ˈɡeɪzɪŋ/
(v)
nhìn chăm chú còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gazing
Nghe phát âm giọng Mỹ của gazing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn chăm chú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gazing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gazing: nhìn chăm chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gazing