nhìn chằm chằm nghĩa tiếng Anh là
peered
/pɪrd/
(v)(Past tense)
nhìn chằm chằm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peered
Nghe phát âm giọng Mỹ của peered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhìn chằm chằm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peered: nhìn chằm chằm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peered