nhiều lần nghĩa tiếng Đức là
mehrfach
(adj)
nhiều lần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mehrfach: nhiều lần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mehrfach