nhiệt tình nghĩa tiếng Anh là
enthuse
/ɪnˈθuːz/
(v)
nhiệt tình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enthuse
Nghe phát âm giọng Mỹ của enthuse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhiệt tình
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthuse: nhiệt tình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthuse