nhiệt huyết nghĩa tiếng Anh là
mettle
/ˈmɛtl/
(n)
nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mettle
Nghe phát âm giọng Mỹ của mettle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhiệt huyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mettle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mettle: nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mettle