nhiệt huyết nghĩa tiếng Đức là
Schwung
(m)
nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schwung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhiệt huyết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwung: nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwung