nhét nghĩa tiếng Anh là
stuffs
/stʌfs/
(v)
nhét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stuffs
Nghe phát âm giọng Mỹ của stuffs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stuffs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stuffs: nhét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stuffs