nhếch nhác nghĩa tiếng Anh là
blowzy
/ˈblaʊzi/
(adj)
nhếch nhác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blowzy
Nghe phát âm giọng Mỹ của blowzy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhếch nhác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blowzy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blowzy: nhếch nhác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blowzy