nhảy qua nghĩa tiếng Anh là
overleap
/ˌəʊvərˈliːp/
(v) (literary)
nhảy qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overleap
Nghe phát âm giọng Mỹ của overleap
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overleap
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overleap: nhảy qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overleap