Diễn Giải
nhảy lò cò nghĩa tiếng Anh là
hopped
/hɑːpt/
(v)(Past tense)
nhảy lò cò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hopped
Nghe phát âm giọng Mỹ của hopped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hopped: nhảy lò cò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hopped