nhạy cảm nghĩa tiếng Anh là
measure
/ˈmɛʒər/
(n)
nhạy cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan measure: nhạy cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
measure