nhạy cảm nghĩa tiếng Anh là
tact
/tækt/
(n)
nhạy cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tact: nhạy cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tact