nhậu nhẹt nghĩa tiếng Anh là
boozed
/buzd/
(v)(past, informal)
nhậu nhẹt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boozed
Nghe phát âm giọng Mỹ của boozed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhậu nhẹt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boozed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boozed: nhậu nhẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boozed