nhậu nhẹt nghĩa tiếng Anh là
roistering
/ˈrɔɪstərɪŋ/
(v)
nhậu nhẹt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roistering: nhậu nhẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roistering