nhạt nhòa nghĩa tiếng Anh là
blandness
/blændnəs/
(n)
nhạt nhòa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blandness
Nghe phát âm giọng Mỹ của blandness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhạt nhòa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blandness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blandness: nhạt nhòa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blandness