nhạt nhẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Banalitäten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhạt nhẽo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Banalitäten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Banalitäten: nhạt nhẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Banalitäten