nhạt nhẽo nghĩa tiếng Đức là
Fadheit
nhạt nhẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Fadheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhạt nhẽo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Fadheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fadheit: nhạt nhẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fadheit