nhập vào (máy tính, hệ thống) nghĩa tiếng Anh là
key into
/kiː ˈɪntu/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của key into
Nghe phát âm giọng Mỹ của key into
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhập vào (máy tính, hệ thống)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của key into
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan key into: nhập vào (máy tính, hệ thống)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
key into